Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
băn khoăn


se soucier; se tourmenter; se ronger; se torturer; (thân mật) se travailler
Băn khoăn vì tương lai của con
se soucier de l'avenir de son enfant
Anh đừng băn khoăn về chuyện nhỏ ấy
ne vous tourmentez pas pour si peu
Băn khoăn vì một chuyện không đâu
se torturer pour un rien
Băn khoăn lo lắng
se ronger d'inquiétude
soucieux; tourmenté
Vẻ băn khoăn
air tourmenté
mối băn khoăn
souci; tourment



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.