| se soucier; se tourmenter; se ronger; se torturer; (thân mật) se travailler |
| | Băn khoăn vì tương lai của con |
| se soucier de l'avenir de son enfant |
| | Anh đừng băn khoăn về chuyện nhỏ ấy |
| ne vous tourmentez pas pour si peu |
| | Băn khoăn vì một chuyện không đâu |
| se torturer pour un rien |
| | Băn khoăn lo lắng |
| se ronger d'inquiétude |
| | soucieux; tourmenté |
| | Vẻ băn khoăn |
| air tourmenté |
| | mối băn khoăn |
| | souci; tourment |